• n

    こうかんき - [交換器] - [GIAO HOÁN KHÍ]
    máy trao đổi nhiệt kiểu lạnh: 空冷式熱交換器
    máy trao đổi tái sinh nhiệt: 再生熱交換器
    máy trao đổi nhiệt trung gian: 中間熱交換器

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X