• n

    にほん、べとなむぼうえき - [日本、ベトナム貿易]
    とう - [籐]
    Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế được làm bằng mây bị đổ sập xuống: 太った男が座って、その籐で作ったいすを壊してしまった
    Cái ghế ngồi được làm từ mây: 座る所が籐で出来ている椅子
    くも - [雲]
    mây bị ô nhiễm bao trùm bầu trời: ~の上空を覆う汚染雲
    đám mây trông giống như là ~: ~みたいな雲
    mây báo mưa: 雨を降らす雲
    những đám mây báo hiệu cơn mưa làm u ám bầu trời: 暗くなっていく空に浮かんだ雲;mây phân tử đen: 暗黒分子雲
    đám mây giữa các vì sao đen.: 暗黒星間雲

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X