-
n
とう - [籐]
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế được làm bằng mây bị đổ sập xuống: 太った男が座って、その籐で作ったいすを壊してしまった
- Cái ghế ngồi được làm từ mây: 座る所が籐で出来ている椅子
くも - [雲]
- mây bị ô nhiễm bao trùm bầu trời: ~の上空を覆う汚染雲
- đám mây trông giống như là ~: ~みたいな雲
- mây báo mưa: 雨を降らす雲
- những đám mây báo hiệu cơn mưa làm u ám bầu trời: 暗くなっていく空に浮かんだ雲;mây phân tử đen: 暗黒分子雲
- đám mây giữa các vì sao đen.: 暗黒星間雲
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ