• Tin học

    いそうコードか - [位相コード化]
    いそうふごうか - [位相符号化]
    いそうへんちょうきろく - [位相変調記録]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X