• n

    ばりき - [馬力]
    Nhà sản xuất chiếc ô tô này đã lắp động cơ mã lực lớn cho kiểu xe đời mới.: その自動車メーカーは、新型車に高馬力のエンジンを取り付けた。
    Chiếc ô tô đó không đủ mã lực để lên được đường dốc.: その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった

    Kỹ thuật

    ばりょく - [馬力]
    ホースパワー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X