• Tin học

    くにコード - [国コード]
    くにばんごう - [国番号]
    こくべつコード - [国別コード]
    こくめいコード - [国名コード]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X