• n

    ヒエラグリフ
    コード
    mã số hóa: コード化する
    tên mã số: コードネーム
    nhập mã số (của chữ Hán): (漢字の)コード入力

    Tin học

    すうじコード - [数字コード]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X