• Tin học

    あやまりけんしゅつふごう - [誤り検出符号]
    じこけんさふごう - [自己検査符号]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X