-
adv
えいきゅう - [永久]
- cắt đứt mối giao tình (mối thâm duyên, mối duyên tình) với ai mãi mãi: (人)と永久に縁を切る
- xóa bỏ mãi mãi: 永久に解散してしまう
- vết thương này sẽ để lại sẹo mãi mãi: その傷は永久に傷跡となって残るかもしれない
- Mệnh lệnh có hiệu lực mãi mãi: 永久に効力のある命令
- nghĩ rằng cái gì sẽ tồn tại ở đó mãi mãi :
いつまでも - [何時までも]
- Chúng ta không thể cứ làm công việc như thế này mãi được.: 何時までもこんなことをやってはいられない。
- Cậu đừng có đau khổ mãi về những việc đã làm.: やってしまったことを何時までも悩んでいてはいけない。
ゆうきゅう - [悠久]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ