• n

    ヘリ
    ふち - [縁] - [DUYÊN]
    こうしん - [口唇]
    Bệnh lở miệng (chốc mép): 口唇の炎症
    くちさき - [口先]
    những lời hứa của anh ta chỉ là mồm mép thôi: あいつの約束は口先だけ
    mồm mép giỏi: 口先がうまい

    Kỹ thuật

    バイアス
    マージン
    リスト
    リム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X