• n

    りっぽうめとる - [立方メトル]
    へいほうメートル - [平方メートル]
    Có diện tích là ~ mét vuông.: _平方メートルの面積がある
    Phá hủy khoảng ~mét vuông.: 約_平方メートルを破壊する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X