• v

    めいわくする - [迷惑する]
    みわくする - [魅惑する]
    まよう - [迷う]
    のうさつ - [悩殺する]
    とまどう
    うっとりする
    Bị mê hoặc bởi quang cảnh ban đêm huyền ảo: ~の夜景の美しさにうっとりする
    うっとりさせる
    Làm mê hoặc con tim của ai: ~の心をうっとりさせる
    Bị mê hoặc bởi dáng vẻ đẹp trai của ai đó: ルックスの良さで(人)をうっとりさせる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X