-
v
えんぎをかつぐ - [縁起をかつぐ]
- Bà tôi là người rất mê tín: 祖母はよく縁起をかつぐひとです
- Đối với người mê tín thì chẳng có gì đáng sợ ngoài những điều chẳng lành: 縁起をかつぐ者にとって、不吉なものほど怖いものはない
めいしん - [迷信]
- ngày nay vẫn có rất nhiều người mê tín về loài rắn: ヘビについては、いまだに多くの迷信が存在している
- mê tín giả dạng khoa học: 科学を装った迷信
- nhiều điều mê tín: さまざまな迷信
- tin vào điều mê tín cổ: 古い迷信を信じる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ