• n

    さがす - [探す]
    てさぐり - [手探りする]
    Tôi mò mẫm cạnh giường để tìm đồng hồ báo thức: 枕元を手探りして目覚まし時計を探

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X