• v

    ひっかける - [引っ掛ける]
    treo áo khoác lên móc: 上着をフックに引っ掛ける
    ひっかかる - [引っ掛る]
    ひっかかる - [引っ掛かる]
    Anh thực sự muốn tôi dính vào chuyện đó hả?: 私がそんな手に引っ掛かると本気で思っているのか
    dính líu vào một vụ lừa gạt nhẫn kim cương: ダイヤの指輪詐欺に引っ掛かる

    Kỹ thuật

    バイト
    フック
    メッシュ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X