• n, exp

    おぞうに - [お雑煮]
    Tôi ăn món ăn ngày tết của Nhật rồi nhưng không hợp khẩu vị: 日本ではお正月にお雑煮を食べましたが味わったことがありません

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X