• n, exp

    こころのかて - [心の糧]
    Là món ăn tinh thần bổ ích đối với với xã hội.: 社会にとってのしっかりとした心の糧
    Là món ăn tinh thần đối với con người.: (人)にとって心の糧である

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X