• exp

    てんぷら - [天麩羅] - [THIÊN PHU LA]
    てんぷら - [天婦羅] - [THIÊN PHỤ LA]
    Tôi rất thích món tempura dán ngập dầu: 天婦羅を揚げた。
    món ăn Tempura rất được ưa thích trong các món ăn Nhật Bản: 日本料理では天婦羅が大好きです
    bạn đã ăn món Tempura khi đến Nhật Bản chưa?: 日本に行ったとき、天婦羅を食べましたか

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X