• v

    つめ - [爪]
    きち - [基地]
    きそ - [基礎]
    どだい - [土台]
    móng nhà: 家だいの土台
    ひづめ - [蹄]

    Kỹ thuật

    ベッド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X