• n

    ひづめ - [蹄]
    móng không chia: 蹄が割れていない
    cào bằng móng vuốt: 蹄でかく
    động vật có móng vuốt chẻ hai: 蹄割れた蹄を持つ動物
    động vật ăn thịt có vuốt và lông: 有蹄で毛皮のある肉食動物
    つめ - [爪]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X