• n

    もよう - [模様]
    もけい - [模型]
    パターン
    ダミー
    がら - [柄] - [BÍNH]
    あじあたいへいようけんおんだんかたいさくぶんせきもでる - [アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル]
    mô hình 3 cấp: 3段階モデル
    mô hình tham chiếu OSI: OSI参照モデル

    Kỹ thuật

    シェープ
    シミュレータ
    ダミー
    テンプレート
    パターン
    モデル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X