• adv

    ぎょろぎょろ
    ならう - [倣う]
    phỏng theo lệ cũ: 前例に倣う
    にせる - [似せる]
    vật mô phỏng: 似せるもの
    Tòa nhà này được làm mô phỏng theo khách sạn Imperial: この建物は帝国ホテルに似せてある
    まねる - [真似る]
    tòa nhà này được xây dựng mô phỏng theo chùa của Trung Quốc: この建物は中国の寺をまねて造ったものだ.
    もほう - [模倣]
    もほうする - [模倣する]

    Tin học

    エミュレーション
    エミュレート
    シミュレーション
    シミュレート
    シュミレーション
    もぎ - [模擬]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X