• exp

    でんどうき - [電動機] - [ĐIỆN ĐỘNG CƠ]
    mô tơ điện động cảm ứng khởi động tụ điện: コンデンサー始動誘導電動機
    mô tơ điện động chỉnh lưu trực tiếp: 直流整流子電動機

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X