• v

    もしゃする - [模写する]
    けいよう - [形容する]
    きじゅつする - [記述する]
    mô tả tính năng của ~: ~の性能を記述する
    mô tả về mặt số học cái gì: ~を数学的に記述する
    えがく - [描く] - [MIÊU]
    うつす - [写す]
    きじゅつ - [記述]
    mô tả phần mềm: ソフトウェア記述
    けいよう - [形容]
    (Đẹp, tuyệt vời đến nỗi ) không có từ nào để mô tả được (không từ nào tả xiết): 形容の言葉がない(ほど素晴らしい)
    Những đóng góp của anh ấy cho dự án này nhiều đến nỗi chúng tôi không tìm thấy từ nào để mô tả được (không từ nào tả xiết): 彼の本プロジェクトへの貢献は形容の言葉が見あたらなくなるほど素晴ら

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X