• n

    こうしん - [口唇]
    Sự thay đổi nhỏ về bệnh lý của môi: 口唇の小さな病変
    Sự phát triển của ung thư môi: 口唇癌成長
    Kháng nguyên liên quan đến ung thư môi: 口唇癌関連抗原
    くちびる - [唇]
    môi bơm colagen: コラーゲンで肉厚にした唇
    ra sức mím môi: 気合を入れてすぼめた唇
    くちさき - [口先]
    おたまじゃくし - [お玉杓子]
    おたま - [お玉]
    môi múc súp: スープ用お玉
    múc tương vào môi: お玉にみそを取って

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X