• Kinh tế

    かぶしきとりひきじょいん - [株式取引所員]
    Category: 取引所
    じょうないなかがいにん - [場内仲買人]
    Category: 取引所

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X