• n

    かんきょう - [環境]
    Chú ý tới những vấn đề về môi trường và quản lý tài nguyên: 環境・資源管理問題に取り組む
    Môi trường quốc tế liên quan đến~: ~に関する国際環境
    Bảo vệ môi trường chính là chìa khóa để gìn giữ tương lai của chúng ta: 環境保護は私たちの未来を守る上で鍵となるものだ
    công nghệ này đã được sử dụng nhiều năm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X