• n

    かもく - [課目]
    môn (học) bắt buộc: 必修課目
    môn (học) tùy chọn: 選択課目
    かもく - [科目]
    Môn học mà ai đó học ở trường: (人)が学校で勉強する科目
    Môn học khó: 厳しい科目
    môn kinh doanh: 営業科目
    môn ngôn ngữ: 言語科目
    がっか - [学科]
    hình thành môn học mới: 学科を新設する
    vật lý là môn học khó: 物理は非常に複雑な学科だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X