• n, exp

    こうがく - [工学]
    môn kỹ thuật công nghiệp hạt nhân: (原子)核工学
    môn kỹ thuật công nghiệp hệ sinh thái: エコ・システム工学
    môn kỹ thuật công nghiệp trao đổi năng lượng: エネルギー交換工学
    môn kỹ thuật công nghiệp sử dụng máy tính: コンピュータを利用した生命工学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X