-
n
でんぶ - [臀部] - [? BỘ]
- lộ mông/ thò đuôi/ phơi bày những cái cần che giấu: 臀部を露出する
- Tiêm phần mông: 臀部注射
おしり - [お尻]
- mông và ngực: お尻とおっぱい
- tôi không thể ngồi thoải mái được vì mông tôi bị đau: お尻にけがをしたので、座るのが楽ではない
- bùn dính vào mông: お尻にこびりついた泥
- mông bị tê: お尻のしびれ
- véo mông: お尻をつねる
- đừng véo mông tôi: お尻をつねるな
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ