• n

    でんぶ - [臀部] - [? BỘ]
    lộ mông/ thò đuôi/ phơi bày những cái cần che giấu: 臀部を露出する
    Tiêm phần mông: 臀部注射
    おしり - [お尻]
    mông và ngực: お尻とおっぱい
    tôi không thể ngồi thoải mái được vì mông tôi bị đau: お尻にけがをしたので、座るのが楽ではない
    bùn dính vào mông: お尻にこびりついた泥
    mông bị tê: お尻のしびれ
    véo mông: お尻をつねる
    đừng véo mông tôi: お尻をつねるな

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X