• n

    とき - [時]
    せつ - [節] - [TIẾT]
    じせつ - [時節]
    シーズン
    さいせいき - [最盛期]
    Bây giờ là mùa lê.: なしは今が最盛期だ。
    こう - [候]
    Ở giữa mùa đông: 厳寒の候に
    きせつ - [季節]
    mùa tháng năm: 5月(の季節)
    điều chỉnh (biến động) theo mùa: 季節(変動)調整
    mùa hái nấm: キノコの季節
    mùa tuyệt vời nhất trong năm: 一年のうちでも素晴らしい季節
    mùa mưa: 雨の多い季節

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X