• n

    かんそうするきせつ - [乾燥する季節]
    đó là mùa rất khô: 大変乾燥する季節です
    mùa khô và nóng: 暑くて乾燥季節
    かんそうき - [乾燥季] - [CAN TÁO TIẾT]
    かんそうき - [乾燥期] - [CAN TÁO KỲ]
    かんき - [乾季]
    Khu vực có mùa khô : 乾季が存在する地域
    かんき - [乾期]
    Khi mùa khô đến rất dễ bị cháy rừng.: 乾期になると森林が燃えやすい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X