• n

    モンスーン
    ばいうき - [梅雨期] - [MAI VŨ KỲ]
    ばいう - [黴雨] - [MỊ VŨ]
    ばいう - [梅雨]
    つゆ - [梅雨]
    うき - [雨季]
    mùa thu hoạch vào mùa mưa: 雨季作
    mùa mưa ở vùng nhiệt đới: 熱帯地方の雨季
    うき - [雨期]
    Ở hòn đảo này, mùa mưa bắt đầu vào tháng 11.: この島では11月から雨期にはいる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X