• n

    くさみ - [臭み] - [XÚ]
    あくしゅう - [悪臭]
    Mùi hôi thối.: 強い悪臭
    しゅうき - [臭気]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X