• n

    フレーバー
    ふうみ - [風味] - [PHONG VỊ]
    Có hương vị của nhiều loại hoa quả: 何種類もの果物の風味がある
    Mang hương vị truyền thống.: 伝統的な風味がある
    あじ - [味]
    nêm gia vị: 味をつける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X