• n

    のこくず - [鋸屑] - [CƯ TIẾT]
    おがくず - [大鋸屑] - [ĐẠI CƯ TIẾT]
    núi mùn cưa: おがくずの山
    hạt mùn cưa: おがくずの粒
    おがくず - [おが屑]

    Kỹ thuật

    ソーダスト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X