• n

    かんむり - [冠] - [QUAN]
    mũ miện bằng kim loại: 金属冠
    mũ miện của hoàng hậu: 王妃の冠すり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X