• n

    てつぼう - [鉄帽] - [THIẾT MẠO]
    てつかぶと - [鉄兜] - [THIẾT ĐÂU]
    Kị sỹ đội chiếc mũ sắt.: その騎士は鉄兜をかぶる。
    てつかぶと - [鉄かぶと] - [THIẾT]
    かぶと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X