• n

    きっさき - [鋩]
    きっさき - [鋒]
    きっさき - [切っ先] - [THIẾT TIÊN]
    Bộ phận từ giữa đến đầu thanh gươm.: 剣の中央から切っ先までの部分〔フェンシングの〕

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X