• adj

    まぎらわしい - [紛らわしい]
    なまにえ - [生煮え]
    うやむや - [有耶無耶]
    kế hoạch trở nên mơ hồ: 計画が有耶無耶になる
    いいかげん - [いい加減]
    あやふや
    kế hoạch mơ hồ: あやふやな計画
    あいまい - [曖昧]
    ぼうっと
    ぼんやりした
    もやもや
    もやもやする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X