• v

    うかべる - [浮かべる]
    mường tượng ra ai đó đang làm gì: ~する自分の姿を簡単に頭に浮かべる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X