• v

    はいしゃく - [拝借する]
    mượn sách thầy giáo: 先生から本を拝借する
    しゃくようする - [借用する]
    かりる - [借りる]
    mượn vật gì thì cần phải trả: 借りたものが返さなければならない
    かりいれる - [借り入れる]
    vay mượn cái gì từ ai: (...から)~を借り入れる
    おかりする - [お借りする]
    cho tôi mượn (đi nhờ) nhà vệ sinh được không: お手洗いをお借りしたい
    cho tôi mượn điện thoại gọi taxi được không: タクシーを呼ぶのに電話をお借りしてよろしいですか?
    かり - [借り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X