-
n
こうすい - [降水]
- Thiếu mưa: 降水(量)不足
- Mẹ con ta cùng coi dự báo thời tiết nhé! Ôi, không! Xác suất có mưa là 60% (vào ngày trước chuyến dã ngoại)): 天気予報見ようね。あらやだ!降水確率60%だって!
- Theo dự báo thời tiết trên Tivi người ta nói rằng xác suất có mưa là 0%: テレビの天気予報では、きょうの降水確率は0%だと言って
あめ - [雨]
- trời mưa: 雨が降る
- Tạnh mưa: 雨が止む
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ