• n

    おおあめ - [大雨]
    có khả năng tại phía bắc Tokyo, sẽ có mưa lớn đạt tới 10~15 cm: 東京都北部で10~15センチに達する大雨になる恐れがあります
    trận mưa lớn đêm qua: 昨夜の大雨
    mưa rào mùa xuân: 春の大雨
    cơn mưa rào ào xuống lại tạnh ngay: 短時間に降った大雨
    trận mưa lớn đến nỗi người ta tưởng như một cơn đại hồng thủy (

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X