• n

    びう - [微雨] - [VI VŨ]
    ぬかあめ - [糠雨]
    こさめ - [小雨]
    Hôm qua mây mù, có mưa nhỏ. Vậy mà hôm nay thời tiết đẹp quá.: 昨日はこっち曇ってたわ。ちょっと小雨も降ったのよ。けど今日はすっごくいい天気なの
    Cơn mưa phùn đã làm ướt con đường này.: その小道はほんの小雨でもぬかってしまうだろう。
    きりさめ - [霧雨]
    đường bẩn vì mưa phùn: 霧雨で道が汚い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X