• n

    にわかあめ - [俄雨]
    にわかあめ - [にわか雨]
    とおりあめ - [通り雨]
    こうう - [降雨] - [GIÁNG VŨ]
    おおあめ - [大雨]
    trận mưa rào đêm qua: 昨夜の大雨
    mưa rào mùa xuân: 春の大雨
    cơn mưa rào ào xuống lại tạnh ngay: 短時間に降った大雨

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X