• n

    こうすい - [降水]
    Vì xác suất có mưa rơi là 60% nên phải nhớ mang ô khi ra ngoài đấy: 降水確率は60%なので、外出する時は傘を忘れないようにしましょう
    Dự báo xác suất có mưa rơi: 降水確率予報
    あめふり - [雨降り]
    Mùa hè này ngày mưa lại càng kéo dài.: この夏は雨降りの日が長く続いている。
    あまだれ - [雨垂れ]
    tiếng mưa rơi: 雨垂れの音

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X