-
n
どしゃぶり - [土砂降り]
- Trời mưa như trút nước/mưa tầm tã. Tôi sẽ ở nhà và xem băng hình trò chơi.: なんかすごい土砂降りですよ。私は家にいてゲームでもやろうと思います。
- Nhìn kìa, trời mưa như trút nước, cuộc thi phải hoãn lại: 雨が土砂降りなので試合は中止になるかもしれない
ごうう - [豪雨]
- Do trận mưa to ngày hôm qua mà thành phố đó đã phải chịu nhiều thiệt hại nặng nề.: 昨日の豪雨でその町は大きな被害を受けた。
- Do cơn mưa lớn đó mà cả ngôi làng bị ngập trong nước.: その集中豪雨で村中が水に浸かった。
おおあめ - [大雨]
- có khả năng tại phía bắc Tokyo, sẽ có mưa to đạt tới 10~15 cm: 東京都北部で10~15センチに達する大雨になる恐れがあります
- trận mưa to đến nỗi người ta tưởng như một cơn đại hồng thủy (làm thủng cả bầu trời): 天の底が抜けたかと思えるような大雨
- theo dự báo thời tiết, chiều này sẽ có mưa to: 天気予報によると、午
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ