• n

    たくらみ - [企み]
    こうそう - [構想]
    たくらむ - [企む]
    はかる - [図る]
    mưu sự tại nhân thành sự tại thiên: 事を図るは人に在り事を成すは天に在り
    はかる - [謀る] - [MƯU]
    mưu đồ làm việc xấu: 悪事を謀る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X