• n

    ぼうりゃく - [謀略]
    Vạch ra một mưu đồ độc ác.: 冷酷な謀略をめぐらす
    ぼうけい - [謀計]
    トリック
    けんぼう - [権謀] - [QUYỀN MƯU]
    Dùng các mưu kế gian trá (thủ đoạn gian trá): 権謀術数を用いる
    けいりゃく - [計略]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X