• n

    ぼうりゃく - [謀略]
    Vạch ra một mưu đồ độc ác.: 冷酷な謀略をめぐらす
    トリック
    さくぼう - [策謀]
    きぼう - [詭謀] - [NGỤY MƯU]
    mẹo của hắn đã thất bại rồi, bây giờ đến lượt mày. Nghĩ kế nhanh lên: やつのたくらみ(詭謀)は失敗したから、今度はおまえの番だ。策を考えてくれ
    đó là mẹo để làm sôcôla ngon.: これがおいしいチョコレートを作る詭謀です
    ウイット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X